Có 2 kết quả:

轉捩點 zhuǎn liè diǎn ㄓㄨㄢˇ ㄌㄧㄝˋ ㄉㄧㄢˇ转捩点 zhuǎn liè diǎn ㄓㄨㄢˇ ㄌㄧㄝˋ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

turning point

Từ điển Trung-Anh

turning point